Page 11 - FlippingBook-TamNhinMang-11-Project

Basic HTML Version

Giám sát an ninh
11
65
2014
không còn là vấn đề. Khách hàng có thể
triển khai hệ thống giám sát IP tại nhiều
khu vực lớn như trường học, tòa nhà
văn phòng hay các cửa hàng bán lẻ có
nhiều điểm bán hàng, hỗ trợ tối đa nhu
cầu và ngân sách hiện có với khả năng
dễ dàng lắp đặt và mở rộng theo bất kỳ
quy mô nào.
Các ứng dụng có khoảng cách lắp
đặt xa cũng là một hạn chế của camera
analog. Người dùng có thể sử dụng giải
pháp camera analog không dây, tuy
nhiên tín hiệu truyền tải là không đáng
tin cậy và chất lượng hình ảnh kém.
Với các giải pháp không dây dành cho
camera IP, khách hàng có thể truyền tải
hình ảnh chất lượng cao ở khoảng cách
trên 10 km.
• Độ phân giải hình ảnh–
Hình ảnh
analog chuẩn NTSC ra đời và phát
triển từ những năm 1950. Bất chấp các
tuyên bố về chất lượng hình ảnh camera
analog đã được cải thiện so với trước
đây, những công nghệ hình ảnh analog
hiện tại vẫn đi theo lối mòn cũ kỹ và lạc
hậu của 60 năm trước. Độ phân giải là
lý do chính khiến ngành công nghiệp
giám sát an ninh khuyến cáo người
dùng nên chuyển từ analog sang IP. Hãy
thử so sánh: Một camera IP độ phân giải
10-megapixel (3648 x 2736) sẽ có số điểm
ảnh nhiều hơn gấp 3 lần so với độ phân
giải analog 800 TVLs (tương đương
3-megapixel) cao nhất hiện nay. Một khi
nhận ra giá trị của những chi tiết hình
ảnh rõ ràng và sắc nét do camera IP
megapixel mang lại, khách hàng sẽ sớm
từ bỏ ý định sử dụng camera analog.
Lợi thế đáng kể khác của độ phân
giải cao là khả năng quan sát và bao quát
một khu vực rộng lớn với nhiều pixel
hình ảnh hơn. Một camera IP hỗ trợ độ
phân giải megapixel cao có thể bao quát
và thay thế 2-3 camera analog. Thử so
sánh: chi phí cho một camera IP kèm cả
phí bảo trì và cài đặt vẫn thấp hơn so với
2-3 camera analog, rõ ràng chọn camera
IP megapixel sẽ lợi thế hơn. Ngoài ra,
cũng đừng quên nguy cơ chất lượng
hình ảnh thấp từ analog: cái lợi của
chi phí thấp không thể bù lại rủi ro khi
không xác định rõ mặt nghi can đang
phạm tội hoặc bỏ sót những hình ảnh
quan trọng.
• Quản lý tập trung và phân quyền–
Hạn chế lớn nhất của hệ thống camera
analog là vấn đề quản lý tập trung và
phân quyền cũng như khả năng bảo
mật. Người dùng sẽ phải phụ thuộc
hoàn toàn vào đầu ghi hình DVR và
máy tính cài đặt phần mềm quản lý tập
trung. Khi có sự cố xảy ra, ví dụ đầu ghi
hình DVR ngưng hoạt động, toàn bộ hệ
thống camera sẽ bị tê liệt. Bên cạnh đó
là khả năng phân quyền người dùng bị
hạn chế, khả năng bảo mật thấp. Với hệ
thống camera IP, người dùng chỉ việc
đăng nhập một cổng thông tin duy nhất
là có thể quản lý tập trung nhiều địa
điểm giám sát cũng như có thể truy cập
vào bất cứ thiết bị lưu trữ và camera
IP nào để quản lý tập trung. Ngoài ra
khả năng phân quyền cho nhiều cấp độ
người dùng cũng như chế độ bảo mật
hệ thống tối ưu thông qua các cơ chế mã
hóa dữ liệu HTTPS, IEEE 802.1X… là
những ưu điểm vượt trội của camera IP.
• Cáp–
Trong hệ thống CCTV, cáp đồng
trục (RG6/RG59) được sử dụng cho
camera analog và chỉ truyền duy nhất
một tín hiệu: hình ảnh. Để cấp nguồn
cho camera, cần một ổ cắm điện gần đó
hoặc một dây cáp điện riêng biệt. Người
dùng cũng có thể sử dụng kết hợp cáp
video/điện, nhưng cách này sẽ làm tăng
thêm chi phí hệ thống cáp. Nếu khách
hàng muốn có âm thanh đi kèm hình
ảnh lúc ghi hình, hoặc thực hiện chức
năng PTZ trong camera thì đều cần có
thêm dây cáp. Vì vậy, điểm mấu chốt
là hệ thống cáp CCTV tốn kém và hạn
chế. Với camera IP có tính năng PoE,
chỉ cần một sợi cáp mạng duy nhất sẽ
truyền đầy đủ tất cả tín hiệu hình ảnh,
âm thanh, nguồn điện, giúp tiết kiệm tối
đa chi phí. Việc tận dụng hệ thống cáp
mạng có sẵn trong tòa nhà, văn phòng
để triển khai các camera IP mới khi có
phát sinh cũng là một lợi thế đáng kể.
• Thông minh–
Camera analog thường
được coi là thiết bị câm, vì chỉ truyền
tải tín hiệu hình ảnh. Ngoại trừ camera
PTZ, không có cách nào để kiểm soát dễ
dàng các chức năng camera analog từ xa.
Ngoài ra, camera analog cũng không có
chức năng xử lý hình ảnh thông minh
được tích hợp trên bo mạch, chẳng hạn
như phát hiện chuyển động. Với camera
IP, khách hàng không chỉ cấu hình được
camera từ xa (độ phân giải, độ sáng, tốc
độ khung hình), mà còn sử dụng được
các chức năng thông minh trong camera
như phát hiện chuyển động, nhận dạng
khuôn mặt, cảnh báo sự kiện bằng cách
gửi email, chụp lại hình ảnh tức thời
hoặc lưu lại hình ảnh vào thẻ nhớ gắn
sẵn trong camera.
Hình ảnh qua camera IP
Hình ảnh qua camera analog