Page 10 - FlippingBook-TamNhinMang-16-Project

Basic HTML Version

cáp
10
[ [
16
T
rung bình mỗi phút, có 72 giờ
video được đăng tải trên Youtube,
và mỗi tháng sẽ có 4 tỷ lượt xem
video trên trang web chia sẻ video phổ
biến nhất này. Bên cạnh đó, cộng đồng
mạng Facebook đã có hơn 1 tỷ tài khoản
đang duy trì hoạt động. Những con số
trên chưa đề cập đến các ứng dụng phục
vụ mục đích thương mại. Có thể thấy,
các ứng dụng quen thuộc hàng ngày
đang chiếm một lưu lượng dữ liệu rất
lớn. Tuy nhiên, ít ai biết đằng sau sự
phát triển vượt bậc trên, cần phải có một
hạ tầng cáp quang khổng lồ đáp ứng
việc liên kết và truyền dẫn dữ liệu cho
người sử dụng. Theo thống kê, có hơn
6000 sợi cáp quang tập trung trên một
tủ rack, và trong một trung tâm dữ liệu
(TTDL) có hàng ngàn tủ rack như vậy!!!
Để đảm bảo nhu cầu dữ liệu ngày
càng tăng, các tiêu chuẩn truyền thông
tin tốc độ cao đang không ngừng được
phát triển và hoàn thiện. Mới đây, tổ
chức IEEE vừa công bố các tiêu chuẩn
truyền dẫn tốc độ cao 40 và 100 GE
trên hệ thống cáp quang. Kế hoạch
đường truyền dữ liệu có tốc độ Tbps
(Terabit per second) dự kiến sẽ được
triển khai trong năm 2015.
Sự khác nhau cơ bản
giữa cấu tạo cáp quang
Multimode theo tiêu
chuẩn và cáp quang
BIMMF nằm ở thiết kế
lớp vỏ bọc xung quang
lõi (core) và lớp phản xạ
(cladding).
Cáp quang sử dụng trong TTDL
Hệ thống cáp quang trong TTDL thường
sử dụng hai loại: Multimode (MM) và
Singlemode (SM). Việc chọn dùng loại
nào phụ thuộc rất nhiều yếu tố, trong đó,
chi phí là yếu tố luôn khiến các nhà quản
lý TTDL phải đau đầu. Một phép tính
đơn giản: cùng tốc độ 100 GE, chi phí cho
thiết bị sử dụng cáp quang MM thấp hơn
10 lần so với cáp quang SM. Chính vì vậy,
cáp quang MM thường được chọn dùng
trong TTDL. Cáp quang MM hiện được
chia làm 4 loại:
• OM1: đường kính lõi 62.5 µm, sử
dụng phương pháp đo Overfilled Launch
(OFL), đạt băng thông 200/500 MHz-km
tại bước sóng 850/1300 nm.
• OM2: đường kính lõi 50 µm, sử
dụng phương pháp đo Overfilled Launch
(OFL), đạt băng thông 500/500 MHz-km
tại bước sóng 850/1300 nm.
• OM3: đường kính lõi 50 µm, sử
dụng phương pháp đo Effective Modal
Bandwidth (EMB), nguồn phát laser giúp
tăng băng thông đến 2000 MHz-km, hỗ
trợ ứng dụng 10 GE.
• OM4: đường kính lõi sợi quang 50
µm, băng thông hoạt động tăng hơn 2
lần so với OM3, đạt mức 4700 MHz-km
(EMB), đặc biệt được thiết kế cho ứng
dụng 10, 40 và 100 GE.
Khi tính toán băng thông, yếu tố
chính để phân biệt các loại cáp quang
MM với nhau là dựa trên phương pháp
đo OFL và EMB.
OFL là phương pháp đo băng thông
truyền thống, sử dụng cơ chế truyền
ánh sáng trên tất cả các mode trong sợi
quang. Phương pháp này áp dụng cách
tính tương tự một nguồn LED, đạt độ
chính xác cao khi sử dụng nguồn phát
quang là đèn LED.
EMB là phương pháp đo băng thông
Công nghệ và tiêu
chuẩn cáp quang
multimode thế hệ
tiếp theo