Page 14 - FlippingBook-TamNhinMang-28-Project

Basic HTML Version

14
[ [
28
dễ dàng từ cửa hàng dược phẩm.
Nhưng ta cần đặt câu hỏi ngược lại:
tại sao không thay đổi? Tại sao nhận
thức về IPA vẫn không thay đổi, khi mọi
thứ trong ngành công nghiệp sợi quang
đều đã phát triển rất nhanh chóng.
Chúng ta không hiểu điều gì?
Cồn Isopropyl có nhiều tên. Trong các
tài liệu an toàn, nó có thể được gọi là
isopropanol, rubbing alcohol, propan-2-
ol, 2-propanol, dimethyl carbinol hoặc
gọi tắt là IPA. Đây là hợp chất hữu cơ
với công thức hóa học C
3
H
7
OH, không
màu, dễ cháy và có mùi mạnh. IPA được
sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp
và hộ gia đình, nhưng cũng tiềm ẩn
nhiều nguy cơ.
Đầu tiên, IPA không phải chất làm
sạch hiệu quả và linh hoạt. Bởi vì IPA chỉ
làm sạch được chất dầu từ cơ thể người
và các loại muối iconic. IPA cũng không
hiệu quả với dầu khoáng, kem dưỡng
da, và không làm sạch triệt để dầu mỡ.
IPA còn gặp vấn đề về tốc độ bay
hơi. Do bay hơi chậm, IPA có thể bị mắc
kẹt trong đầu nối sợi quang, gây nhiễm
bẩn đầu nối. Một đặc tính thường thấy
ở chất lỏng là nhiệt độ sôi càng thấp,
tốc độ bay hơi càng nhanh. Nước sôi ở
100
0
C và bay hơi chậm. Cồn sôi ở 78
0
C
và vẫn bay hơi chậm. Vì vậy, nhiều công
ty đã giới thiệu các sản phẩm làm sạch
có nhiệt độ sôi gần với nhiệt độ phòng,
giúp chúng bay hơi nhanh hơn và không
lưu lại chất ô nhiểm hoặc độ ẩm trên bề
mặt sợi quang.
IPA có một đặc điểm khác là hút ẩm.
99.9% các nghiên cứu về IPA cho thấy,
khi mở nắp bình chứa, IPA sẽ hút ẩm và
mất 7% độ cồn chỉ trong 15 phút. Đây
là lý do tại sao IPA mua tại cửa hàng
thường có khoảng 30% là nước.
Nước không chỉ làm giảm khả năng
làm sạch của IPA, mà còn mang theo
các chất bẩn trong không khí. Khi IPA
bay hơi, phần nước trong IPA sẽ lưu lại
trên bề mặt sợi quang tạo ra hiện tượng
“sương mù”. Những vệt sương mù làm
giảm hiệu suất truyền tín hiệu trên sợi
quang, dẫn đến suy hao chèn, và gây
ảnh hưởng đến việc truyền tải cho một
vài bước sóng trong hệ thống phân và
ghép kênh. Điều này gây khó khăn khi
xử lý sự cố.
Cách thức đóng gói và sử dụng cũng
ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu suất làm
sạch của IPA. Bất kể IPA khi mua tinh
khiết đến mức nào, cũng sẽ dễ dàng bị
nhiễm bẩn khi được chuyển vào thiết bị
sang chiết, chai hoặc thùng chứa không
được bảo quản cẩn thận. Vì mỗi lần
bơm IPA ra khỏi bình, đồng nghĩa có
một lượng khí được hút vào bên trong.
Không khí, nước và các chất ô nhiễm
cũng xâm nhập theo đó. Chính vì vậy,
IPA cần được niêm phong bao bì thật kín
nếu muốn đảm bảo hiệu quả tối ưu. Tuy
nhiên, trên thực tế, không có cách nào
để kỹ thuật viên có thể ước tính độ tinh
khiết của IPA khi đã mở thùng hoặc lưu
trữ không đúng cách. Giải pháp tốt nhất
là không sử dụng IPA.
Việc lưu trữ và đóng gói hiếm khi
được chú ý, nhưng lại rất quan trọng đối
với IPA. Vì IPA là chất rất dễ bắt lửa nên
cần lưu trữ và xử lý đặc biệt. Đặc điểm
này cũng khiến việc vận chuyển IPA rất
khó khăn và tốn kém, cũng không thể
đưa lên máy bay do gặp phải nhiều quy
định của TSA, DOT, FAA và IATA.
Về môi trường, IPA là hợp chất hữu
cơ dễ bay hơi (VOC), gây mùi khó chịu.
IPA dạng chai nhỏ hiện nay không gây
nhiều mùi, nhưng ở nhiều nơi áp dụng
luật bảo vệ không khí sạch, việc sử dụng
các chất VOC này là bất hợp pháp. Các
quốc gia mới nổi như Trung Quốc cũng
đã xem xét quy định việc sử dụng VOC
để trở thành một quốc gia thân thiện môi
trường hơn. Vì vậy, dù kỹ thuật viên
có thể tìm mua được IPA, việc sử dụng
chúng có thể là không hợp pháp.
Đối với mối hàn quang, độ ẩm trong
IPA là vấn đề cần cần quan tâm. Khi hồ
quang điện cường độ cao được phóng
ra để kết nối sợi quang, nhiệt không chỉ
làm bốc hơi IPA mà còn làm bốc hơi độ
ẩm do IPA hấp thu. Độ ẩm sẽ làm hỏng
điện cực trên thiết bị hàn mối nối. Các
điện cực hỏng có thể thay thế, nhưng
liệu đó có phải là cách tốt hơn so với
việc chọn chất làm sạch khác để tránh
hư hỏng điện cực? Vì lý do này, nhiều
người thi công không còn sử dụng IPA.
Đâu là giải pháp?
Giải pháp rất đơn giản: đã có nhiều tiến
bộ trong công nghệ làm sạch suốt ba
thập kỷ qua. Quan trọng nhất là IPA
đã được thay thế bằng các hóa chất an
toàn và hiệu quả hơn. Đó là các dung
môi không bắt lửa, không chứa aerosol,
không chứa chất độc hại và dễ dàng vận
chuyển đến bất cứ đâu.
Sợi quang luôn cần bề mặt khô và
không nhiễm bẫn. việc lựa chọn dung
dịch làm sạch sợi quang đòi hỏi phải cân
nhắc nhiều yếu tố, chẳng hạn như chi
phí, yêu cầu bảo quản, cách vận chuyển,
độ tinh khiết, khả năng làm sạch, tốc độ
bay hơi và an toàn cho người lao động.
Ngày nay, các chất làm sạch không bắt
lửa và khăn lau không chứa chất xơ là
lựa chọn tốt nhất để đảm bảo bề mặt sợi
quang sạch tối ưu, đảm bảo hiệu suất
khi truyền dẫn tín hiệu quang.
Giải pháp tốt nhất là sử dụng chất
làm sạch sợi quang tốt hơn, với độ tinh
khiết cực cao, có tốc độ bay hơi nhanh,
được bảo quản trong hộp kín và đặc biệt
là phải thuộc danh mục sản phẩm an
toàn theo tiêu chuẩn. Đối với khăn lau,
nên chọn loại vải không dệt được hydro
hóa, và không chứa polyester/cellulose.
Các mặt hàng này đều có sẵn trên thị
trường, rất dễ dàng tìm thấy và mua
chúng.
Kết luận
Mức độ sạch của bề mặt sợi quang ảnh
hưởng đến tốc độ và hiệu suất truyền
dữ liệu. Từ các khuyết điểm của IPA đã
nêu như trên, chúng ta thấy rằng đã đến
lúc ngưng sử dụng IPA, thay vào đó hãy
tìm những sản phẩm làm sạch sợi quang
có hiệu quả tốt hơn, tiết kiệm chi phí và
không ảnh hưởng đến môi trường. Tuy
nhiên, để chọn đúng chất làm sạch phù
hợp cần phải xem xét kỹ nhu cầu và mục
đích sử dụng trong từng trường hợp cụ
thể.
Võ Phan Hồng Phước
Theo CablingInstall