12
[ [
33
Hệ thống quản trị
bằng cách ngâm 3 phút theo phương
pháp MIL-STD-202 Method 215K. Với các
điều kiện khắc nghiệt hơn, thử nghiệm có
thể áp dụng ngâm trong 24 giờ. Mức độ
kết quả sau cùng thường khá đa dạng: từ
không bị ảnh hưởng, ảnh hưởng nhẹ, đến
bị bong tróc hoàn toàn, phụ thuộc vào sự
kết hợp giữa vật liệu/dải nhãn/mức độ
thử nghiệm.
Từ kết quả thử nghiệm 15 phút, các
cuộn nhãn B-472 chống cháy được xác
định không bị ảnh hưởng bởi hóa chất.
Bền và dễ uốn
Độ bền nhãn và cuộn quấn được đo bằng
cách dùng lực kéo vật liệu căng đến mức
tối đa. Yêu cầu quan trọng đối với cuộn
quấn: dữ liệu phải rõ ràng, dễ đọc, không
bị kéo giãn và hư hỏng. Khi kéo dây dẫn
qua bó cáp hoặc các thiết bị, vật liệu in
cần dính chặt trên dây dẫn và không bị
xước, giãn hoặc bong tróc. Không chỉ dải
nhãn mới cần độ bền và chịu lực tốt, mà
cả chất kết dính nhãn vào cáp hoặc bó cáp
cũng phải đảm bảo độ bền tương ứng.
Phương pháp thử nghiệm ASTM
D1000, một dải vật liệu sẽ được bỏ vào
máy thử nghiệm. Máy sẽ kéo căng vật
liệu cho đến khi bị rách. Các thông tin
được xuất ra máy tính để thu thập thành
dữ liệu.
Chịu lực
: kéo căng vật liệu để xem
độ bền và khả năng vật liệu chịu được
lực kéo dài trong bao lâu. Ta không thể
sử dụng độ giãn nở để dự đoán khả năng
chịu lực của vật liệu, vì trong thực tế, có
các lưc tải đột ngột hoặc lặp lại. Vật liệu
cần bền, chịu được áp lực cao nhưng vẫn
đủ linh hoạt để quấn vào dây dẫn đường
kính 0.125 inch một cách dễ dàng mà
không bị bong tróc.
Chịu uốn cong:
ngoài các tính chất cơ
học tối ưu nhằm đảm bảo độ bền, nhãn
còn cần linh hoạt cao khi sử dụng, đảm
bảo độ toàn vẹn – không nhăn nheo hoặc
biến dạng – bất kể bị uốn cong, xoắn hoặc
bó chặt xung quanh cáp. Chất kết dính đi
kèm cũng phải tuân thủ các yêu cầu trên
trong suốt vòng đời nhãn.
Độ bền của vật liệu :
giúp cáp và dây
dẫn đạt được những đặc tính cơ học đặc
thù, kết hợp thêm độ bền và linh hoạt.
Cuộn nhãn B-472 chống cháy có độ
mỏng hơn, 1 mil có độ bền bằng hoặc
lớn hơn so với nhãn PVF tiêu chuẩn.
Thực tế, chất dẻo chống cháy B-472 có
cường độ kéo điển hình là 36 pound/
inch khi kiểm tra theo ASTM1000. Điều
này đồng nghĩa cần mất một lực 36
pounds để phá vỡ mẫu in rộng.
Kháng nhiệt độ cao
Vật liệu cần chịu được nhiệt độ cao
mà không nóng chảy, mờ hoặc bong
tróc, được đánh nhãn bằng nhựa dẻo
chịu nhiệt cao. Khi dùng nhãn này ra,
quá trình bảo dưỡng sẽ làm các chuỗi
polymer tương tác nhau, tăng thêm
khả năng chịu nóng chảy và nhiệt độ
phân hủy của lớp màng bọc bên ngoài.
Khi vật liệu được sản xuất thành thành
phẩm sau cùng, nhiệt độ cao không thể
nung nóng và khiến chúng chảy trở lại
dạng lỏng nữa.
Vật liệu nhãn không chịu nhiệt độ
cao sẽ dễ bị đổi màu và khó đọc thông
tin, mất độ kết dính hoặc dễ giòn và nứt
nẻ - những khuyết điểm này không thể
chấp nhận được.
Vật liệu N-472 đủ mạnh để chịu
trọng lượng ngang một quả bowling,
nhưng vẫn đủ mềm dẻo để quấn quanh
một đường kính 0.125 inch.
Phương pháp thử nghiệm sau đây
thường được dùng để chứng minh vật
liệu có chịu được nhiệt độ cao không:
Tạo một số mẫu in sẵn, dán vào tấm
nhôm phẳng và quấn quanh dây dẫn,
đặt trên bảng điều khiển rồi để 24 giờ
ở nhiệt độ phòng, sau đó cho tiếp xúc
nhiệt độ cao trong 30 ngày liên tục.
Sau 30 ngày, các mẫu sẽ được đánh
giá xem có bị nhiệt độ tác động tiêu cực
đến nhãn in hoặc vật liệu hay không,
thông qua những biểu hiện nhỏ nhất:
mờ, đổi màu, co giãn, mất độ bám dính,
nứt lớp vật liệu hoặc lớp phủ ngoài.
Kết quả thử nghiệm cho thấy, vật
liệu B-472 chống lửa có thể chịu được
nhiệt độ cao mà không bị bất kỳ tác
động tiêu cực nào đến nhãn in hoặc
vật liệu.
Vật liệu in nhãn chống cháy trên
thị trường
Dưới đây là một số thông tin so sánh
giữa các vật liệu hiệu suất cao đang có
sẵn trên thị trường cho dây dẫn, cáp và
bộ nhận diện.
Polyimide – vật liệu Polyimide có
các lực liên phân tử cực mạnh giữa các
chuỗi polymer, tạo nên tính ổn định
nhiệt, kháng hóa chất tốt, đặc tính cơ học
tuyệt vời và các đặc tính khác. Vật liệu
polyimide đủ mạnh để sử dụng thay
cho kim loại và thủy tinh trong nhiều
ứng dụng khắc nghiệt của ngành công
nghiệp điện tử, ô tô và hàng không.
PVF - Flouroplymer (Tedlar) có đặc
điểm: độ bền cao, kháng hóa chất và
chịu nhiệt. Các chuỗi polymer này có
bổ sung flo và yếu tố điện giải, giúp ổn
định nhiệt và năng lượng bề mặt thấp
(LSE), hỗ trợ kết cấu hóa học của chất
kết dính và lớp phủ cuối của vật liệu gắn
chặt vào nhãn in.
Kết luận
Ngoài các yêu cầu nghiêm ngặt về thử
nghiệm và thông số kỹ thuật, bạn cũng
cần cân nhắc thêm loại vật liệu muốn
chọn và nhà cung cấp đáng tin cậy. Hãy
xem nhà cung cấp có được cấp chứng
nhận ISO về tiêu chuẩn chất lượng, và có
chuyên gia về khoa học vật liệu tham gia
vào quá trình xây dựng giải pháp của họ
hay không?
Ngoài những yêu cầu về tính chống
cháy, chống ăn mòn từ lửa, hóa chất,
ngoại lực và nhiệt độ cao, bạn cũng nên
cân nhắc về chi phí. Việc bổ sung phần
mềm, dải nhãn và máy in sẽ cho phép
bạn có được một giải pháp hoàn chỉnh
để chủ động công việc dễ dàng và giảm
thiểu rắc rối.
Lâm Tấn Minh Tâm
Theo Brady