19
109
2017
Thiết bị này ít được sử dụng vì không
thể lưu kết quả kiểm tra bề mặt đầu nối
sợi quang làm tài liệu và không thể đánh
giá pass/fail nếu đầu nối bị nhiễm bẩn
vượt quá cho phép của tiêu chuẩn IEC
61300-3-35 hoặc IPC-8497-1.
Ngoài ra, những máy soi này còn
tiềm ẩn nguy cơ pháp lý, vì nếu các bộ
lọc hồng ngoại lắp đặt không đúng cách
sẽ ảnh hưởng đến mắt người dùng. Thiết
bị này cũng không kinh tế so với các
máy soi sử dụng bộ cảm biến hình ảnh
CMOS có độ phân giải cao, bộ nhớ flash
bán dẫn tốn ít năng lượng, và bộ thu
phát WiFi/Bluetooth để kết nối với các
thiết bị thông minh. Thêm vào đó, máy
soi này chỉ hữu ích cho việc kiểm tra các
đầu nối trên dây nhảy quang, dây đo và
cáp; không dễ sử dụng để kiểm tra các
đầu nối trong các khung phân phối do
kích thước/hình dáng, trọng lượng và độ
dày mỏng.
Sự ra đời của kỹ thuật số
Cách đây 15 năm, máy soi kỹ thuật số
giúp nhìn gián tiếp sợi quang lần đầu
xuất hiện trên thị trường, sử dụng cảm
biến hình ảnh CCD. Những máy soi này
ra đời trước khi các tiêu chuẩn về truyền
dữ liệu tốc độ cao như USB và FireWire
xuất hiện. Do đó, các máy soi kỹ thuật
số thường sử dụng kiểu lưu trữ dữ liệu
thông qua nhiều giao diện kết nối khác
nhau, chẳng hạn như RJ11.
Cũng trong thời gian này, hầu như
không có dụng cụ kiểm tra nào có khả
năng lưu trữ hoặc xử lý hình ảnh cục bộ
bên trong máy, vì vi điều khiển được
tích hợp sẽ làm tăng kích thước vật lý và
tốn nhiều năng lượng vận hành. Những
máy soi này thường có nút xoay để tùy
chỉnh khả năng lấy nét bằng tay, được
cấp nguồn thông qua thiết bị khác và
không có phần mềm đi kèm. Theo thời
gian, các nhà sản xuất đã phát triển
nhiều bộ chuyển đổi khác nhau để gắn
lên máy soi, hỗ trợ người dùng kiểm tra
nhiều loại đầu nối như LC, SC, MPO và
một số loại đầu nối quang khác, đồng
thời bộ chuyển đổi cũng tương thích với
kiểu tiếp xúc dạng phẳng (UPC) và góc
cạnh (APC).
Cách đây 5 năm, máy soi sợi quang
không dây đầu tiên đã xuất hiện khi các
mô đun thu phát WiFi và Bluetooth trở
nên đủ nhỏ, đủ rẻ và đủ năng lượng để
tích hợp vào các máy soi cầm tay. Theo
thời gian, cảm biến hình ảnh CMOS
cũng dần tăng độ phân giải và bộ nhớ
flash đã tăng dung lượng lưu trữ lên đến
gigabit. Ngoài ra, sự phát triển của điện
thoại di động thúc đẩy sự phát triển các
vi điều khiển ARM Cortex-M sử dụng
năng lượng rất thấp, có thể xử lý hình
ảnh kỹ thuật số của bề mặt sợi quang
theo thời gian thực, tự động lấy nét và tự
động kiểm tra pass/fail theo tiêu chuẩn
nhờ thuật toán tích hợp sẵn.
Liên tục đổi mới
Ngày nay, nhiều máy soi được tích hợp
màn hình LCD độ phân giải QVGA (320
x 240 pixel, 4:3), với giao diện người
dùng đơn giản, dễ sử dụng và thao tác
nhanh chóng. Khả năng chụp ảnh với độ
phân giải VGA (640x480 pixel) ở định
dạng JPEG đã trở nên phổ biến. Pin có
thể sạc lại nhiều lần thông qua cổng
USB. Máy có thể lưu trữ cục bộ hàng
ngàn hình ảnh, có chức năng tự động
lấy nét và tích hợp thuật toán tự động
giúp phân tích pass/fail dựa theo tiêu
chuẩn IEC 61300-3-35, IPC-8497-1, AT&T
và theo thiết lập của người sử dụng.
Đối với máy soi không có màn hình tích
hợp thường sở hữu số lượng nút bấm
tối thiểu nhưng được trang bị kết nối
không dây như WiFi để truyền dữ liệu
hình ảnh và lệnh điều khiển, giúp mang
lại hiệu quả về chi phí hơn bao giờ hết.
Nhưng cải tiến lớn nhất chính là việc bổ
sung các phần mềm ứng dụng hỗ trợ
nhiều tính năng.