Năm tính năng thiết yếu mà bất kỳ một DCIM nào cũng phải trang bị là: Khả năng giám sát; quản lý tài sản; khả năng hoạch định; phân tích và báo cáo; tích hợp với những hệ thống khác.
Năm 2007 là năm đánh dấu bước ngoặt đầu tiên của cuộc cách mạng quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM), khi tổ chức bảo vệ môi trường toàn cầu The Green Grid đưa ra thông số xác định hiệu quả sử dụng điện năng - PUE (Power Usage Effectiveness), điều mà các nhà vận hành và sở hữu trung tâm dữ liệu (TTDL) trước đây ít khi quan tâm. Theo đó, nguồn năng lượng tiêu thụ trong các TTDL bắt đầu được chú trọng hơn; khả năng bảo mật và độ sẵn sàng 24/7 cũng được quan tâm hơn để luôn thỏa mãn mọi nhu cầu của khách hàng.
Bước ngoặt thứ hai là sự ra đời các hệ thống quản lý tòa nhà – BMS (Building Management Systems) sử dụng bảng điều khiển kỹ thuật số để giám sát hiệu quả sử dụng năng lượng, có thể xem là tiền thân của DCIM sau này. Theo thời gian, DCIM đã phát triển thành một hệ thống toàn diện hơn, không chỉ để giám sát nguồn điện mà còn quản lý tài sản, năng lực hệ thống và nhiều tính năng đặc biệt khác. Chính “cuộc cách mạng” này đã giúp tăng qui mô của thị trường, tuy nhiên, đi cùng với điều này là những mô tả dễ gây nhầm lẫn về chức năng cũng như những ưu điểm mà DCIM và BMS mang lại cho khách hàng.
Hiện nay, một phần của thị trường DCIM được phát triển dựa trên nền tảng BMS truyền thống với các chức năng quản lý, giám sát và tối ưu hóa PUE. Phần còn lại phát triển theo hướng của một DCIM với nhiều tính năng mở rộng, tập trung vào nhu cầu quản lý đa dạng của các chủ sở hữu TTDL.
Phân biệt giữa BMS và DCIM
BMS có thể được xem là đại diện cho các tính năng cơ bản của công cụ DCIM truyền thống như: cung cấp khả năng giám sát, cảnh báo và điều khiển (Hình 1).
Hình 1
Với việc TTDL ngày càng phát triển và nhu cầu của các nhà vận hành – sở hữu TTDL ngày càng cao, thúc đẩy công cụ DCIM phát triển với nhiều tính năng hơn. Phần lớn các tính năng này hướng đến việc tập hợp, phân tích một lượng lớn dữ liệu hạ tầng mạng thu thập từ nhiều nền tảng giám sát như: hệ thống máy chủ, quản lý môi trường, giám sát năng lượng, hệ thống an ninh, khả năng phân bổ, mức độ sử dụng tài nguyên; từ đó tổng hợp thành dữ liệu báo cáo. Các nhà quản lý sẽ dựa vào báo cáo này để thống kê và đưa ra phương án điều chỉnh thích hợp nhằm tối ưu hóa khả năng vận hành TTDL. Đây chính là giá trị gia tăng mà DCIM mang lại khi so sánh với nền tảng BMS.
Bộ phận quản lý DCIM
Một TTDL thường được vận hành bởi hai nhóm có chuyên môn khác nhau: đội ngũ quản lý CNTT và đội ngũ quản lý hạ tầng TTDL. Trong suốt quá trình hoạt động, hai nhóm này liên kết chặt chẽ với nhau để cùng vận hành, quản lý TTDL, đồng thời cũng có những yêu cầu khác nhau về thông tin nhận được từ cùng một DCIM.
Đội ngũ quản lý CNTT thường ưu tiên báo cáo những thông số liên quan trực tiếp đến công việc kinh doanh của doanh nghiệp và cố gắng tối ưu hóa chi phí vận hành TTDL; trong khi đội ngũ quản lý hạ tầng chỉ tập trung vào việc giảm thiểu nguy cơ tiềm ẩn cục bộ và đánh giá tính khả thi khi thực hiện dự án.
Mối quan hệ cốt lõi mà DCIM phải giải quyết ở đây là sự liên kết giữa đội ngũ quản lý CNTT và hạ tầng, đòi hỏi phải trao đổi thông tin qua lại giữa hai đội ngũ này để đảm bảo khả năng quản lý linh hoạt từ người vận hành cho đến cấp quản lý cao nhất. Sự phối hợp thông tin nhịp nhàng là một trong những yếu tố chính giúp hệ thống DCIM được thiết kế và vận hành tốt, mang đến lợi ích lớn hơn cho tổ chức và doanh nghiệp.
Những tính năng cần có của DCIM
Hiện nay, DCIM được phát triển với rất nhiều tính năng khác nhau, trong đó, có năm tính năng cơ bản mà bất kỳ một DCIM nào cũng phải trang bị (Hình 2).
Hình 2
- Giám sát hạ tầng điện, môi trường, thiết bị CNTT và an ninh.
- Quản lý tài sản.
- Khả năng hoạch định.
- Phân tích và báo cáo.
- Tích hợp với hệ thống khác.
Giám sát
Những hệ thống phải được giám sát bao gồm các hạ tầng điện, các thông số môi trường, an ninh và không gian cho thiết bị CNTT.
Giám sát hạ tầng điện: khả năng giám sát chi tiết dữ liệu điện như nguồn cấp, điện áp và dòng điện cho những hệ thống khác nhau, giúp đội ngũ kỹ sư nắm rõ phân bố hệ thống điện để dễ quản lý, hỗ trợ khả năng hoạch định và mở rộng hạ tầng trong tương lai.
Kiểm soát môi trường: giám sát và điều khiển tất cả thông số về môi trường, từ nhiệt độ, độ thông gió, hệ thống cấp nước và ga…
Giám sát an ninh: theo dõi hoạt động của các cá nhân trong TTDL, bao gồm cả việc xác minh danh tính của họ.
Quản lý không gian cho thiết bị CNTT: hỗ trợ giám sát nguồn và mức độ tản nhiệt trong khoảng không gian trống tại tủ rack và trên diện tích sàn. Nhiều hệ thống DCIM còn cung cấp các gói dịch vụ cho phép người dùng đọc và theo dõi hiệu suất của từng thành phần CNTT, cung cấp dữ liệu về mức độ sử dụng, tiêu thụ năng lượng…
Quản lý tài sản
Tính năng quản lý tài sản thường bị bỏ qua, nhưng đây là nhiệm vụ quan trọng của DCIM. Một TTDL có thể chứa hàng ngàn tài sản, từ thiết bị CNTT đến hạ tầng tản nhiệt và cấp nguồn. DCIM có thể cho biết mức độ đầu tư các thiết bị CNTT, kích thước cũng như chủng loại tủ rack sử dụng trong các không gian trống. Ví dụ: tính năng xác định nhanh chóng vị trí của một server trong TTDL, giúp tiết kiệm thời gian bảo trì thiết bị và tăng độ sẵn sàng cho hệ thống. Ngoài ra, DCIM không chỉ đơn giản giúp xác định vị trí đặt thiết bị, mà còn thông tin chi tiết hơn về cấu hình thiết bị, nguồn cấp, các thông số điều khiển và khoảng thời gian cần bảo trì.
Khả năng hoạch định
Việc quản lý thông qua DCIM cho phép người dùng nâng cao kiến thức về hiệu suất của hệ thống điện và hạ tầng cơ sở hiện có, nhất là tận dụng tối đa các nguồn lực quan trọng trong TTDL như điện năng và tản nhiệt. Việc phân tích sâu hơn nguồn dữ liệu thu thập từ các hệ thống này cho phép dự đoán những thay đổi có khả năng tác động lên hạ tầng tản nhiệt và nguồn điện. Trong khoảng không gian trống tại tủ rack, DCIM sẽ chú trọng khả năng xác định vị trí nào tối ưu nhất cho việc lắp đặt các thiết bị CNTT, nguồn cấp, không gian chiếm dụng và khả năng tản nhiệt. Đối với các TTDL hoạt động với mục đích cho thuê, “khả năng mở rộng” là nguồn doanh thu cho doanh nghiệp, do đó, việc quản lý nguồn lực (thiết bị và khoảng không gian hiện có) là một chức năng quan trọng của DCIM. Đối với chủ sở hữu TTDL của doanh nghiệp, khả năng hoạch định cũng quan trọng không kém, góp phần kiểm soát chi phí vận hành và lập kế hoạch mở rộng, phát triển trong tương lai.
Phân tích và báo cáo
Tính năng phân tích giúp xác định những điểm yếu và năng lực hiện có của hệ thống, hỗ trợ tốt cho việc lên kế hoạch triển khai và mở rộng TTDL trong tương lai, tiết kiệm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp. Để làm được điều này, một lượng dữ liệu khổng lồ về điện năng tiêu thụ, sự gia tăng tải sử dụng các thiết bị CNTT… phải được lưu trữ để từ đó dự đoán khi nào một thành phần của hệ thống đạt đến điểm tới hạn và cần phải nâng cấp. Do đó, thách thức đặt ra là phải có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu này một cách hiệu quả và kịp thời triển khai; đồng thời những thông tin này sẽ được lọc theo đối tượng sử dụng chúng.
Tích hợp với hệ thống khác
Thông thường, các sản phẩm DCIM được triển khai khá muộn trên hạ tầng đã xây dựng từ trước nên cần phải tích hợp với hệ thống BMS hiện hữu ở cả mức độ cảm biến và mức độ vi xử lý. Nhà vận hành TTDL đã quen với giao diện BMS sẽ dễ nhầm lẫn khi sử dụng song song hai công cụ BMS và DCIM. Một hệ thống DCIM tiên tiến bắt buộc phải có khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có ở cả cấp độ phần cứng lẫn phần mềm, bao gồm việc kết nối đến các cảm biến, các thiết bị đo hiện thời và khả năng nhập các dữ liệu có sẵn vào cơ sở dữ liệu của DCIM.
Kết luận
Những tính năng tiên tiến của DCIM nếu được kết hợp và vận dụng hợp lý sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa các hệ thống với nhau, giải quyết những thử thách trong hoạt động quản lý tại TTDL. Qua đó, mang lại nhiều hiệu quả kinh tế, nâng cao tính sẵn sàng và độ linh hoạt cho TTDL.
Trương Hoàng Quí
Nguồn: datacenterjournal